Có 2 kết quả:
吊球 diào qiú ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧㄡˊ • 掉球 diào qiú ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
drop shot (in tennis or volleyball)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
drop shot (in volleyball, tennis etc)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh